Có 2 kết quả:

暖調 nuǎn diào ㄋㄨㄢˇ ㄉㄧㄠˋ暖调 nuǎn diào ㄋㄨㄢˇ ㄉㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) warm tone
(2) warm color

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) warm tone
(2) warm color

Bình luận 0