Có 2 kết quả:
暖調 nuǎn diào ㄋㄨㄢˇ ㄉㄧㄠˋ • 暖调 nuǎn diào ㄋㄨㄢˇ ㄉㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) warm tone
(2) warm color
(2) warm color
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) warm tone
(2) warm color
(2) warm color
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0